Phúc An tech Logo
0934503848
PAD-may-kiem-kho

Áp dụng công nghệ RFID trong kiểm soát hàng hoá

Giải thích khái niệm RFID là gì?

RFID là viết tắt của “Radio Frequency Identification“, tức là công nghệ nhận dạng thông qua sóng vô tuyến. RFID là một hệ thống sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải thông tin giữa các máy đọc và các thẻ RFID. Thẻ RFID thường được gắn trên vật phẩm cần quản lý hoặc theo dõi, chẳng hạn như sản phẩm trong kho, thẻ xe cảnh sát, thẻ tàu điện ngầm và thẻ nhận dạng của các thú cưng.

Thẻ RFID bao gồm một chip thông minh và một ăng-ten để truyền tải dữ liệu. Khi thẻ RFID tiếp xúc với sóng radio từ máy đọc RFID, nó sẽ gửi lại dữ liệu đó cho máy đọc thông qua sóng radio. Máy đọc sẽ chuyển dữ liệu đó cho một máy tính hoặc hệ thống để phân tích hoặc xử lý.

RFID được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quản lý kho, vận chuyển, y tế, thẻ thông minh và an ninh. Nó giúp tăng cường sự chính xác, tối ưu hóa quá trình và tiết kiệm thời gian trong việc quản lý thông tin và hàng hóa.

Ứng dụng của RFID trong việc quản lý kho như thế nào?

RFID là một công nghệ quan trọng trong việc quản lý kho. Nó cho phép các doanh nghiệp quản lý tài sản của mình một cách chính xác hơn, tối ưu hóa quá trình quản lý kho và giảm thiểu nhầm lẫn hàng hoá.

Một số ứng dụng của RFID trong việc quản lý kho bao gồm:

  1. Theo dõi vị trí của hàng hoá: RFID giúp quản lý kho định vị chính xác của từng mặt hàng, giúp tìm kiếm và lấy hàng nhanh chóng hơn.
  2. Kiểm soát lượng hàng tồn kho: RFID giúp quản lý kho theo dõi số lượng hàng hoá trong kho một cách chính xác hơn, giúp đưa ra quyết định về việc tái đặt hàng hoặc xử lý hàng tồn kho thừa.
  3. Giảm thiểu nhầm lẫn hàng hoá: RFID giúp quản lý kho xác định được chính xác số lượng hàng hoá đang tồn tại trong kho, giảm thiểu việc nhầm lẫn, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc hàng quá hạn sử dụng.
  4. Tối ưu hóa thời gian quản lý kho: RFID giúp quản lý kho tối ưu hóa quá trình quản lý kho bằng cách tự động hóa quá trình kiểm tra, ghi nhận và báo cáo dữ liệu kho.
  5. Giảm thiểu chi phí quản lý kho: RFID giúp giảm thiểu chi phí lao động trong quá trình quản lý kho bằng cách tự động hóa quá trình kiểm tra và ghi nhận dữ liệu.

Tóm lại, ứng dụng của RFID trong quản lý kho giúp tối ưu hóa quá trình quản lý, giảm thiểu sai sót và tăng cường sự chính xác trong quản lý hàng hoá.

Ví dụ về việc áp dụng thực tiễn vào quản lý kho cho doanh nghiệp

Một số khó khăn trong công việc quản lý kho mà các doanh nghiệp thường hay gặp phải:

  1. Hiện tại việc Nhập/Xuất/Kiểm Kê vật tư còn đang thủ công.
  2. Tổ vật tư và kho trao đổi sẽ tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót, đối chiếu vật tư, hạng mục mất thời gian và rất khó khăn.
  3. Chưa có chương trình quản lý kho cụ thể để nhập liệu, ghi nhận danh mục hàng hóa, báo cáo nhập xuất tồn hàng ngày một cách thuận tiện.
  4. Các nghiệp vụ nhập kho, xuất kho, kiểm kê hàng hóa giữa kho và tổ vật tư còn đang hạn chế.
  5. Thường xảy ra sai sót, dữ liệu không tức thời, thất lạc biên bản bàn giao hàng hóa ( biên bản không có số hiệu, ghi tay, hay xảy ra nhầm lẫn thất lạc…).
  6. Đối chiếu bàn giao khối lượng với NCC đương nhiên sẽ gặp khó khăn do dữ liệu xảy ra sai sót, dẫn tới không chắc chắn về số liệu khi thực hiện nhiệm vụ. v.v….

Đề xuất giải pháp quản lý kho hàng

Diễn giải quy trình nhập kho:

 

Quy trình xuất kho

Quy trình kiểm kê hàng hoá

Lợi ích của RFID

  1. Tự động và chính xác trong quá trình xử lý đơn hàng, thông tin tồn kho, qua đó giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí nhân công và tăng năng suất hoạt động.
  2. Sắp xếp hàng hóa trong kho ngăn nắp và hiệu quả hơn.
  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng không gian lưu trữ (tối ưu hóa diện tích sử dụng kho).
  4. Nâng cao khả năng xử lý đơn hàng của nhà kho.
  5. Tránh nhầm lẫn, mất mát thiệt hại hàng hóa.
  6. Quản lý nhập, xuất, tồn một cách hiệu quả.
  7. Quản lý tốt hạn mức tồn kho cho từng sản phẩm.

Các thành phần thiết bị RFID (Radio Frequency Identification) bao gồm:

  1. Thẻ RFID (RFID tag): là một thiết bị chứa thông tin và được gắn trên sản phẩm hoặc hàng hóa. Thẻ RFID bao gồm một anten và một chip được lập trình để chứa thông tin về sản phẩm, hàng hóa hoặc đối tượng mà nó được gắn lên.
  2. Đầu đọc RFID (RFID reader): là thiết bị dùng để đọc và thu thập dữ liệu từ các thẻ RFID. Đầu đọc RFID cũng bao gồm một anten để tạo ra sóng RF (radio frequency) và thu nhận dữ liệu từ thẻ RFID.
  3. Bộ kết nối (Middleware): là phần mềm hoặc phần cứng kết nối giữa đầu đọc RFID và hệ thống quản lý thông tin. Bộ kết nối giúp xử lý dữ liệu từ các thẻ RFID và chuyển tiếp đến hệ thống quản lý kho hoặc các ứng dụng khác.
  4. Phần mềm quản lý kho (Warehouse Management Software – WMS): là phần mềm giúp quản lý và theo dõi thông tin về các sản phẩm, hàng hóa được gắn thẻ RFID. Phần mềm WMS giúp quản lý các vị trí lưu trữ, số lượng hàng hóa, thông tin về sản phẩm và lịch sử di chuyển của sản phẩm.

 

Bài liên quan

x