Liên hệ 0934503848
Giao diện âm thanh hỗ trợ kết nối tối đa 4 kênh Dante và 1 kênh đầu ra analog, tích hợp liền mạch với hệ thống hội nghị truyền hình qua kết nối USB. Matrix mixer tích hợp cung cấp khả năng định tuyến linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh chuyển đổi bất kỳ tín hiệu đầu vào nào đến bất kỳ đầu ra nào theo nhu cầu.
Thông số kỹ thuật
Giao diện âm thanh ANIUSB-MATRIX là một phần bổ sung hoàn hảo cho dòng sản phẩm âm thanh hội nghị hiện đại, bao gồm các model ANI4IN, ANI4OUT, và ANI22. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu, khả năng kết nối đa dạng, và mức đầu tư hợp lý, đáp ứng nhu cầu lắp đặt âm thanh hội nghị chất lượng cao trong các phòng họp có quy mô vừa và nhỏ.
Khả năng kết nối vượt trội
ANIUSB-MATRIX hỗ trợ kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị khác nhau:
Mixer matrix linh hoạt
Thiết bị tích hợp bộ trộn tín hiệu (mixer matrix) với khả năng định tuyến tín hiệu đa dạng, cho phép:
Ứng dụng thực tiễn
Với các tính năng vượt trội, ANIUSB-MATRIX được thiết kế để đáp ứng nhu cầu âm thanh hội nghị chuyên nghiệp, bao gồm:
Lợi ích vượt trội
Với ANIUSB-MATRIX, việc thiết lập một hệ thống âm thanh hội nghị chuyên nghiệp chưa bao giờ dễ dàng và hiệu quả đến thế.
Danh mục | Thông số |
---|---|
Analog Connections | |
Input | (1) 3-pin block connector (Active Balanced) |
Output | (1) 3-pin block connector (Impedance Balanced) |
USB Connections | (1) USB 2.0, Type B |
Network Connections (Dante Digital Audio) | (1) RJ45; 4 input channels, 2 output channels |
Polarity | Non-inverting, any input to any output |
Power Requirements | Power over Ethernet (PoE), Class 0. (PoE Plus compatible) |
Power Consumption | 6.5W, maximum |
Weight | 668 g (1.5 lbs) |
Dimensions (H x W x D) | 4 x 14 x 12.8 cm (1.6 x 5.5 x 5.0 in.) |
Control application | HTML5 Browser-based |
Operating Temperature Range | −6.7°C (20°F) to 40°C (104°F) |
Storage Temperature Range | −29°C (-20°F) to 74°C (165°F) |
Thermal Power Dissipation | |
Maximum | 6.8W (23.0BTU/hr) |
Typical | 6.0W (20.8BTU/hr) |
Audio | |
Frequency Response (+1, -1.5 dB) | 20 to 20,000 Hz |
Dante Digital Audio | |
Sampling Rate | 48 kHz |
Bit Depth | 24 |
USB Audio | |
Sampling Rate | 44.1, 48 kHz |
Bit Depth | 16, 24 |
Latency (Does not include Dante latency) | |
Analog to Analog | 0.98 ms |
Analog to Dante | 0.39 ms |
Dante to Analog | 0.72 ms |
Dante to Dante | 0.14 ms |
Dynamic Range (20 Hz to 20 kHz, A-weighted, typical) | |
Analog-to-Dante | 113 dB |
Dante-to-Analog | 117 dB |
Equivalent Input Noise (20 Hz to 20 kHz, A-weighted, input terminated with 150Ω) | |
Line | -86 dBV |
Aux | -98 dBV |
Total Harmonic Distortion (@ 1 kHz, 0 dBV Input, 0 dB analog gain) | <0.05% |
Common Mode Rejection Ratio (150Ω balanced source @ 1 kHz) | >70 dB |
Impedance | 10.6 kΩ |
Input Clipping Level | |
Line | +27 dBV |
Aux | +15 dBV |
Output Clipping Level | |
Line | +20 dBV |
Aux | +0 dBV |
Mic | -26 dBV |
Built-in Digital Signal Processing | |
Per Channel | Equalizer (4-band Parametric, Analog and USB output channels only), Mute, Limiter, Gain (140 dB range) |
System | Matrix mixer |
Networking | |
Cable Requirements | Cat 5e or higher (shielded cable recommended) |
MST: 0106191516
Cơ sở 1: P.606 Tòa Smile Building, Số 1 Nguyễn Cảnh Dị, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Cơ sở 2: Số 15, Ngõ Ao Dài, đường Đê Tô Hoàng, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 3: 9/14A Đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Since ©2016 Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phúc An - All rights reserved - Tư vấn mua hàng: 0934503848 - Email: kinhdoanh@pag.vn
Reviews
There are no reviews yet.