Liện hệ
Thiết bị hội nghị truyền hình SONY PCS-G60DP
– Độ phân giải: wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), có thể nhận: 720p (1280 x 720)
– Băng thông: hỗ trợ 4 Mbps
– Âm thanh: MPEG-4 AAC Stereo
– Kết nối đa điểm: mở rộng lên 6 điểm khi nâng cấp bộ giải mã đa điểm, mở rộng lên đến 10 điểm khi kết nối với một thiết bị hội thảo nữa đã nâng cấp bộ giải mã đa điểm (Với tùy chọn PCSA-MCG80)
– Video Input: D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1, Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1.
– Video Output: HDMI (hình ảnh, âm thanh) x 1, RGB x 1.
– Sử dụng H.264 High Profile hỗ trợ hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi băng thông thấp.
– H.239 dual stream với 30fps cho hình ảnh Video và truyền dữ liệu presentation một cách mượt mà.
– Ghi chú trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ bằng Pen table
– Hỗ trợ thẻ nhớ để ghi lại nội dung cuộc họp.
– Chức năng Intelligent QoS™ giúp hệ thống luôn ổn định và bảo mật.
Camera | |
Image device | 1/4-type color CCD |
Effective Picture Elements | 440,000 pixels |
Focal Length | f=3.1 to 31 mm |
Focus | Auto/Manual |
Horizontal Image Angle | 6.6 to 65 degrees |
Zoom Ratio | x 40 zoom |
(x 10 optical zoom, x 4 digital zoom) | |
Pan/Tilt Angle | Pan±100°/ Tilt±25° |
S/N | 50 dB |
Position Preset | 100 positions |
Operating Temperature | 5°C to 35°C (41°F to 95°F) |
Operating Humidity | 20% to 80% |
StorageTemperature | – 20°C to + 60°C (-4°F to + 140°F) |
Storage Humidity | 20% to 80% (non condensing) |
Power Requirements | DC 19.5 V (AC Adapter: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz) |
Dimensions (W x H x D) | Codec: Approx. 282 x 56 x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches) excl. projections |
Camera unit: Approx. 130 x 138.5 x 130mm (5 1/8 x 5 1/2 x 5 1/8 inches) excl. projections | |
Video Standard | |
Resolution | QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576),wCIF/w288p (512 x 288), |
w432p*2 (768 x 432), w4CIF*2 (1024 x 576), 720p*2 (1280 x 720) | |
Maximum Frame Rate | 30fps: H.264 – 720p*2 |
H.261 – QCIF, CIF | |
H.263 – QCIF, CIF | |
H.264 – QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p*2, w4CIF*2 | |
10fps: H.263 – 4CIF | |
Bit Rate | 64 to 4,096 kb/s |
Audio Standard | |
Bandwidth and Coding | – Point-to-point connection |
MPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kb/s (IP only) | |
MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s | |
MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s (IP only) | |
G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s | |
G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s | |
G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s | |
– Multipoint connection | |
G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s | |
G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s | |
Screen Layout | Full Screen, PinP, PandP, SideBySide |
ITU-T Standards (excludes audio/video standards) | H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
Other Standard | |
Network Protocol | TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP |
Multipoint Capability | Up to 6 sites (H.323)/up to 4 sites (H.320) with optional software PCSA-MCG80 Up to 10 sites (H.323) requires two PCS-G60D/G60DP units with optional software PCSA-MCG80 Using Cascaded Connection |
Data Sharing | PC images up to SXGA resolution is supported Video annotation function |
Lip Synchronization | AUTO/OFF |
Mic Off Function | ON/OFF |
Encryption Protocols | H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Network Features | |
Intelligent QoS (Quality of Service) | Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), |
ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe | |
Others Network Features | Packet reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, |
Auto gatekeeper discovery,UPnP*3, URI Dialing, IPv6 | |
Interface | |
Video Input | AUX video inputs(Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1) |
Video Output | HDMI x 1, RGB x 1 |
Audio Input | External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R), |
Audio Input (MIC/AUX) x 1 (RCA pin, stereo) | |
Audio Output | HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, |
REC Output (RCA pin, stereo) x 1 | |
Control | RS-232C x 1 |
MemoryStick | 1 |
Tablet Interface | Tablet Interface x 1 |
Maintenance Interface | RS-232C x 1 |
General | |
Operating Temperature | 5°C to 35°C (41°F to 95°F) |
Operating Humidity | 20% to 80% |
Storage Temperature | – 20°C to + 60°C (-4°F to + 140°F) |
Storage Humidity | 20% to 80% (non condensing) |
Power Requirements | DC 19.5 V (AC Adapter: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz) |
Power Consumption | 40W (the codec only) |
Power Consumption (stand-by) | 10W (the codec only) |
Dimensions (W X H X D) | Codec: Approx. 282 x 56 x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches) excl. projections |
Camera unit: Approx. 130 x 138.5 x 130mm (5 1/8 x 5 1/2 x 5 1/8 inches) excl. projections | |
Mass Approx | Codec: Approx. 2 kg (4 lb 3 oz), Camera unit: Approx. 1 kg (2lb 3 oz) |
Phụ kiện đi kèm
Tư vấn mua hàng: 0934503848
Email: kinhdoanh@pag.vn
Website: www.phucantech.com
Profile: www.pag.vn
Since ©2016 Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phúc An - All rights reserved - Tư vấn mua hàng: 0934503848 - Email: kinhdoanh@pag.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.