Router Gigabit băng tần kép không dây AC750 TP-LINK Archer C2
Liên hệ 0934503848
Thông số
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac – thế hệ tiếp theo của Wi-Fi.
- Kết nối đồng thời băng tần 2.4GHz tốc độ 450Mbps và băng tần 5GHz tốc độ 433Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 883Mbps.
- 3 ăng ten ngoài cung cấp tín hiệu đẳng hướng ổn định và vùng phủ sóng tốt hơn.
- Cổng gigabit đảm bảo việc truyền dữ liệu với tốc độ cao.
Mô tả

Tốc độ tuyệt vời với Wi-Fi chuẩn 802.11ac
Archer C2 được trang bị thế hệ tiếp theo của chuẩn Wi-Fi 802.11ac, tốc độ nhanh gấp 3 lần so với chuẩn N, Archer C2 có tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 833Mbps. Với tốc độ Wi-Fi 433Mbps trên băng tần 5GHz và tốc độ 450Mbps trên băng tần 2.4GHz, Archer C2 là sự lựa chọn lý tưởng.

Kết nối đồng thời hai băng tần giúp hoạt động mượt mà hơn
Cung cấp cho bạn sự linh hoạt của hai băng tần riêng biệt 2.4GHz và 5GHz đồng thời – đảm bảo hiệu suất Wi-Fi ổn định. Các hoạt động đơn giản như gửi email hay truy cập web có thể được xử lý ở băng tần 2.4GHz trong khi các hoạt động đòi hỏi độ nhạy cao như chơi game hoặc xem video HD được xử lý ở băng tần 5GHz trong cùng một lúc.
Tín hiệu đẳng hướng ổn định và vùng bao phủ rộng
Với 2 ăng tên ngoài kết hợp với công nghệ ăng ten chất lượng cao. Bạn có thể trải nghiệm hiệu suất Wi-Fi tuyệt vời với tín hiệu ổn định từ nhiều hướng và tốc độ cao ở khoảng cách xa. Điều này cung cấp cho bạn vùng phủ sóng rộng lớn và đáng tin cậy từ bất cứ nơi đâu trong ngồi nhà và văn phòng lớn của bạn.

Kết nối có dây Full Gigabit
Với 1 cổng WAN Gigabit & 4 cổng LAN Gigabit, tốc độ có thể nhanh hơn gấp 10 lần so với kết nối chuẩn Fast Ethernet
Archer C2 là một bộ chia mạnh mẽ hỗ trợ mạng dây tốc độ cao.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng
Cài đặt Archer C2 chỉ trong vòng vài phút nhờ vào giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Ứng dụng Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ bất kỳ thiết bị Android hay OS nào, bao gồm quyền kiểm soát của phụ huynh và quyền kiểm soát truy cập.

Thông số kỹ thuật
| WI-FI | |
| Standards | Wi-Fi 5 |
| IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz | |
| IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz | |
| WiFi Speeds | AC750 |
| 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) | |
| 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) | |
| WiFi Range | 2 Bedroom Houses |
| 3× Fixed Antennas | |
| Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas | |
| WiFi Capacity | Medium |
| Dual-Band | |
| Allocate devices to different bands for optimal performance | |
| Working Modes | Router Mode |
| Access Point Mode | |
| Range Extender Mode | |
| HARDWARE | |
| Processor | Single-Core CPU |
| Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port |
| 4× Gigabit LAN Ports | |
| Buttons | WPS/Wi-Fi Button |
| Power On/Off Button | |
| Reset Button | |
| Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
| BẢO MẬT | |
| WiFi Encryption | WEP |
| WPA | |
| WPA2 | |
| WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) | |
| Network Security | SPI Firewall |
| Access Control | |
| IP & MAC Binding | |
| Application Layer Gateway | |
| Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network |
| 1× 2.4 GHz Guest Network | |
| SOFTWARE | |
| Protocols | IPv4 |
| IPv6 | |
| Parental Controls | URL Filtering |
| Time Controls | |
| WAN Types | Dynamic IP |
| Static IP | |
| PPPoE | |
| PPTP | |
| L2TP | |
| Quality of Service | QoS by Device |
| NAT Forwarding | Virtual Server |
| Port Forwarding | |
| Port Triggering | |
| DMZ | |
| UPnP | |
| IPTV | IGMP Proxy |
| IGMP Snooping | |
| DHCP | Address Reservation |
| DHCP Client List | |
| Server | |
| DDNS | NO-IP |
| Comex | |
| DynDNS | |
| Management | Tether App |
| Webpage | |
| Check Web Emulator> | |
| PHYSICAL | |
| Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.7 × 1.4 in |
| (230 × 144 × 35 mm) | |
| Package Contents | Wi-Fi Router Archer C2 |
| Power Adapter | |
| RJ45 Ethernet Cable | |
| Quick Installation Guide | |
| OTHER | |
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser |
| Cable or DSL Modem (if needed) | |
| Subscription with an internet service provider (for internet access) | |
| Certifications | FCC, CE, RoHS |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) |
| Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) | |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |
| TEST DATA | |
| WiFi Transmission Power | CE: |
| <20dBm(2.4GHz) | |
| <23dBm(5GHz) | |
| WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: |
| 11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm; | |
| 11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9: | |
| -62dBm | |
| 2.4GHz: | |
| 11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -73dBm; | |
| 11n |





