Thông tin sản phẩm Poly Studio X30
Poly Studio X30, giới thiệu vào tháng 02/2020, mang trên mình sự hiện đại của năm 2020 và đem đến nhiều trải nghiệm thú vị cho người dùng.
Poly Studio X30 đơn giản và dễ sử dụng ngay lập tức, hỗ trợ các dịch vụ video đám mây hàng đầu mà không cần máy tính hoặc máy Mac. Với giọng nói rõ ràng và sắc nét, nhờ vào mảng micro dạng chùm và thiết kế buồng âm thanh. Tích hợp chia sẻ nội dung không dây, cho phép người dùng chia sẻ từ thiết bị của họ mà không cần cáp hoặc thiết bị phụ. Cài đặt, quản lý và bảo trì đều được thực hiện một cách thuận tiện.
Poly Studio X30 lý tưởng cho các phòng họp có tối đa sáu người tham gia. Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, có thể được đặt trên hoặc dưới màn hình, mang lại sự sang trọng và chuyên nghiệp mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn.
Các lợi ích của Poly Studio X30 bao gồm:
- Quá trình cài đặt đơn giản, tất cả trong một thiết kế và sẵn sàng hoạt động chỉ trong vài phút cho bất kỳ văn phòng nhỏ hoặc trung bình nào.
- Công cụ thu âm và công nghệ chặn tiếng ồn thông minh đáng kinh ngạc, giúp các thông điệp âm thanh truyền tải mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn, mang lại một trải nghiệm thoải mái cho tất cả người tham gia cuộc họp và đảm bảo chất lượng âm thanh.
- Hỗ trợ trực tiếp các dịch vụ đám mây mà không cần máy tính hoặc máy Mac.
- Kết nối với bất kỳ phần mềm hợp tác video nào.
- Chức năng camera tự động theo người nói.
- Chia sẻ nội dung dễ dàng và không cần dụng cụ đặc biệt từ bất kỳ thiết bị cá nhân nào, không cần ứng dụng hoặc công cụ đặc biệt.
Poly Studio X30 được thiết kế để dễ sử dụng cho mọi người, bao gồm cả những người dùng mới lần đầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Tính năng (Feature) | Lợi ích (Benefit) |
---|
BỘ SẢN PHẨM BAO GỒM (PACKAGE INCLUDES): | - Poly Studio X30
- Bó dây kết nối (Cable bundle)
- Giá đỡ màn hình (Monitor clamp)
- Màn che bảo mật (Privacy cover)
|
TIÊU CHUẨN VÀ GIAO THỨC VIDEO (VIDEO STANDARDS AND PROTOCOLS) | - H.264 AVC, H.264 High Profile, H.265
|
ĐẦU VÀO VIDEO (VIDEO INPUT) | |
ĐẦU RA VIDEO (VIDEO OUT) | - 1 cổng HDMI
- Tương thích với màn hình cảm ứng (Touch display)
|
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO NGƯỜI (PEOPLE VIDEO RESOLUTION) | - 4K, 30 fps (TX và RX) từ 2048 Kbps
- 1080p, 60 fps từ 1740 Kbps
- 1080p, 30 fps từ 1024 Kbps
- 720p, 60 fps từ 832 Kbps
- 720p, 30 fps từ 512 Kbps
|
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO NỘI DUNG (CONTENT VIDEO RESOLUTION) | - Đầu vào (Input)
- UHD (3840 x 2160)
- HD (1920 x 1080p)
- WSXGA+ (1680 x 1050)
- UXGA (1600 x 1200)
- SXGA (1280 x 1024)
- WXGA (1280 x 768)
- HD (1280 x 720p)
- XGA (1024 x 768)
- SVGA (800 x 600)
- Đầu ra (Output)
- UHD (3840 x 2160)
- WUXGA (1920 x 1200)
- HD (1920 x 1080)
- WSXGA+ (1680 x 1050)
- SXGA+ (1400 x 1050)
- SXGA (1280 x 1024)
- HD (1280 x 720)
- XGA (1024 x 768)
|
TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH NỘI DUNG (CONTENT FRAME RATE) | 5–60 fps (lên đến độ phân giải 4K ở 15 fps trong cuộc gọi) |
CHIA SẺ NỘI DUNG (CONTENT SHARING) | - Hỗ trợ ứng dụng Poly Content App
- Apple Airplay
- Miracast
- Đầu vào HDMI
- Whiteboarding
|
MÁY ẢNH (CAMERA) | - Zoom kỹ thuật số 4x
- Góc nhìn 120°
- Độ phân giải ghi hình UHD 2160p (4K)
- Tự động định vị người nói
|
ĐẦU VÀO ÂM THANH (AUDIO INPUT) | |
ĐẦU RA ÂM THANH (AUDIO OUTPUT) | |
CÁC GIAO DIỆN KHÁC (OTHER INTERFACES) | - 1 cổng USB-A (3.0)
- 1 cổng USB-C
- Bluetooth 5.0
- WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) Multi-channel Concurrency
|
TIÊU CHUẨN VÀ GIAO THỨC ÂM THANH (AUDIO STANDARDS AND PROTOCOLS) | - Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, AAC-LD (cuộc gọi TIP), G.719
- Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
- Băng thông 7 kHz với G.722, G.722.1
- Băng thông 3.4 kHz với G.711, G.728, G.729A
|
MẠNG (NETWORK) | - IPv4
- 1 cổng Ethernet 10/100/1G
- Auto-MDIX
- H.323 và/hoặc SIP lên đến 6 Mbps trong chế độ video ứng dụng Poly App
- Công nghệ Khôi phục Gói bị Mất của Polycom (Polycom Lost Packet Recovery – LPR)
- Phân bổ băng thông động
- Cấu hình kích thước MTU có thể định cấu hình lại
- Hỗ trợ proxy web – cơ bản, bài viết và NTLM
- Giao thức Đăng ký Chứng chỉ Đơn giản (Simple Certificate Enrollment Protocol – SCEP)
|
BẢO MẬT (SECURITY) | - Mã hóa phương tiện (H.323, SIP): AES-128, AES-256
- Hỗ trợ H.235.6
- Truy cập được xác minh vào các menu quản trị, giao diện web và các API
- Cấu hình chính sách mật khẩu tài khoản cục bộ
- Các hồ sơ bảo mật (Security profiles)
- Khóa tài khoản cục bộ và cổng đăng nhập
- Cài đặt mặc định an toàn
- Ghi từ xa với hỗ trợ cho TLS
- Xác thực bên ngoài Active Directory
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ (PHYSICAL CHARACTERISTICS) | - Kích thước: 17.39 inch (rộng) x 2.46 inch (cao) x 2.42 inch (sâu) hoặc 441.8 mm (rộng) x 62.5 mm (cao) x 61.6 mm (sâu)
- Trọng lượng: 1.6 lbs hoặc 0.73 kg
|
Paulette –
Wow, amazing weblog structure! How lengthy have you ever been running a
blog for? you make running a blog look easy. The whole glance of your site is great, as smartly
as the content material! You can see similar here
e-commerce